Lesson
1 Contracts: Hợp đồng
1. Abide
by /ə'baid/ (v) : tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với
-
to
abide by one's friend : trung thành với bạn
-
to abide by the
decision : tuân theo quyết định
·
to accept and
act according to a law, an agreement, etc
ü You'll have to
abide by the rules of the club.
ü We will abide
by their decision.

2. Agreement /ə'gri:mənt/ (n) : hợp đồng, giao kèo
-
to
be in agreement with
o bằng
lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với
-
to enter into an agreement with
somebody
o
ký kết một
hợp đồng với ai
-
to make an agreement with
o
thoả thuận
với; ký kết một hợp đồng với
-
executive agreement
o
(từ
Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước
khác không cần thông qua thượng nghị viện
* Agree (v)
*
Agreeable (adj) /ə'griəbl/ : dễ chịu
vừa ý, tán thành, sẵn sàng đồng ý
o Agreeable
weather : thời tiết dễ chịu
o To
be agreeable to her proposal: sẵn sàng tán thành lời đề nghị của cô ấy
*
disagreement
3.
assurance /ə'ʃuərəns/ (n) : sự quả
quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo

- life assurance : bảo hiểm tính
mệnh
-
self-assurance : belief in your own
abilities or strengths
o
sự tự tin
- to make assurance double sure
o
để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi
ngờ vào đâu được
·
to
assure /ə'ʃuə/ (v) : đảm bảo
hard work work usually assures success
chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công
chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công
·
assuredly /ə'ʃuəridli/ (adv): chắc chắn, nhất định
He
speaks assuredly
4. 4. cancellation /,kænse'leiʃn/ (n) : sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ
-
the cancellation of the contract :sự hủy bỏ hợp đồng
-
the cancellation of the flight: sự hủy chuyến bay
-
the cancellation clause: điều khoản hủy hợp đồng
·
to cancel (v) /'kænsəl/
o
to
cancel an order for the goods: bỏ đơn đặt hàng
·
canceled (adj)
o the canceled concert

5. determine /di'tə:min/ (v) xác định,
quyết định, làm cho ai có quyết tâm thôi thúc
-
to
determine someone to do something
làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì
làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì
-
to
determine on doing (to do) something
quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì
quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì
6.6 engagement /in'geidʤmənt/ sự hứa
hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn
-
to
keep one's engagements
tôn trọng những lời cam kết của mình
tôn trọng những lời cam kết của mình
-
the engagement party : tiệc đính hôn


7. establish /is'tæbliʃ/ : thành lập, thiết lập
-
to
establish oneself as a grocer
sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm
sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm

8. obligate /'ɔbligeit/
(v) bắt buộc , ép buộc
be
obligated by the contract to work 40 hours a week
·
obligatory / əˈblɪɡətɔːri
/
(adj) cưỡng bách, ép buộc
the obligatory military service: nghĩa vụ quân sự
·
obligation /,ɔbli'geiʃn/ (n)
a legal and moral
obligation: nghĩa vụ,bổn phận pháp lý

9. party /ˈpɑːrti /(n): bên , người tham gia
-
the
contracting parties:
các bên ký kết

10. provision
/prəˈvɪʒn/ (n):
sự chuẩn bị, dự phòng, điều khoản ( hợp đồng)
-
to make provision for
: chuẩn bị đầy đủ
o He had already made
provisions for (= planned for the financial future of) his wife and
children before the accident.

o
You should make
provision for things going wrong
·
To
provide (v) / prəˈvaɪd/
-
provide something for
somebody We are here to provide a service for the public.
-
provide - somebody with
something We are here to provide the public with a service.
·
Provider
(n) our internet service provider : nhà
cung cấp

11.
Resolve
/ri'zɔlv/ (v) : kiên quyết làm
gì, quyết định
(n) : quyết tâm
- to resolve the
problem to everyone’s satisfaction
o to take a great resolve to shrink from
no difficulty: kiên quyết không lùi bước trước
một khó khăn nào

12. specific
/ spəˈsɪfɪk/ (adj)
: rõ ràng, dứt khoát, rành mạch,
đặc trưng, riêng biệt
-
a
specific complaint: lời phàn nàn
-
a
specific location
-
one specific word
·
specification / ˌspesɪfɪˈkeɪʃn/ : đặc
điểm kỹ thuật
·
to
specify / ˈspesɪfaɪ/ chỉ rõ, ghi rõ
