1. 割
Chữ Hán là Cắt (chia cắt)
Các từ hay gặp:
割る(わる):phép chia
割引(わりびき): giảm giá
役割(やくわり): vai trò
分割払い(ぶんかつばらい): trả góp
2.役
Âm Hán là Dịch (phục vụ, vai trò)
Cách đọc:
やく
役割: vai trò
市役所(しやくしょ): tòa thị chính
3. 構
Âm Hán là Cấu (cấu tạo, cấu thành, cấu trúc)
Cách đọc: こう
構成(こうせい): cấu tạo
構える(構える): xây
4. 費
Âm Hán là Phí (kinh phí, lệ phí)
Cách đọc: ひ
生活費(せいかつひ): phí sinh hoạt
消費期限 (しょうひきげん):hạn sử dụng
食費(しょくひ): tiền ăn
交通費(こうつうひ): tiền đi lại
交際費(交際費): tiền giải trí
5. 付
Âm Hán là Phó (nghĩa gắn vào, thêm vào, có sẵn)
Cách đọc
ふ
付加(ふか): phụ thêm
つ。ける
付ける: gắn vào
1年間保証付き (いちねんかんほしょうづき): kèm bảo hành 1 năm
今日のスケジュールはまだ終わりませんので、寝ません。今は1:21午前ですが、眠くない。
最後の仕事を終わりたい。がんばります。
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét